Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deliberate defence


noun
a defense organized before contact is made with the enemy and while time for organization is available;
usually includes a fortified zone (with pillboxes) and communication systems
Syn:
deliberate defense
Hypernyms:
defense, defence, defensive measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.